Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2020

Ngày: 10-03-2020 | Lượt xem: 1094

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 195N/196S

HAIAN TIME V. 195N/196S

Ngày: 09-03-2020 | Lượt xem: 620

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 204W/205E

HAIAN PARK V. 204W/205E

Ngày: 07-03-2020 | Lượt xem: 701

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   09/03/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 028N/029S

HAIAN MIND V. 028N/029S

Ngày: 07-03-2020 | Lượt xem: 675

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   09/03/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0101W/E

PEGASUS PETA V. 0101W/E

Ngày: 06-03-2020 | Lượt xem: 684

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   07/03/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  112N/113S

HAIAN BELL V. 112N/113S

Ngày: 06-03-2020 | Lượt xem: 673

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h40   -   06/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/03/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.  182N/183S

HAIAN SONG V. 182N/183S

Ngày: 03-03-2020 | Lượt xem: 891

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   04/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   05/03/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6