Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.  114N/115E

HAIAN BELL V. 114N/115E

Ngày: 21-03-2020 | Lượt xem: 674

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   23/03/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 206N/207S

HAIAN PARK V. 206N/207S

Ngày: 21-03-2020 | Lượt xem: 571

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   21/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   22/03/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 184W/185S

HAIAN SONG V. 184W/185S

Ngày: 19-03-2020 | Lượt xem: 683

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0102W/E

PEGASUS PETA V. 0102W/E

Ngày: 19-03-2020 | Lượt xem: 667

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 196N/197S

HAIAN TIME V. 196N/197S

Ngày: 17-03-2020 | Lượt xem: 652

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   19/03/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2020

Ngày: 17-03-2020 | Lượt xem: 1015

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 029N/030S

HAIAN MIND V. 029N/030S

Ngày: 16-03-2020 | Lượt xem: 648

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   17/03/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6