Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Ngày: 20-10-2020 | Lượt xem: 1177

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 139N/140S

HAIAN BELL V. 139N/140S

Ngày: 18-10-2020 | Lượt xem: 557

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/10/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 055W/056S

HAIAN MIND V. 055W/056S

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 740

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   18/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/10/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 222N/223E

HAIAN TIME V. 222N/223E

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 659

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/10/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0117W/E

PEGASUS PETA V. 0117W/E

Ngày: 16-10-2020 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   16/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 231N/232S

HAIAN PARK V. 231N/232S

Ngày: 15-10-2020 | Lượt xem: 688

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42- 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42- 2020

Ngày: 13-10-2020 | Lượt xem: 1360

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16