Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 026N/027E

HAIAN VIEW V. 026N/027E

Ngày: 08-03-2021 | Lượt xem: 805

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   08/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 250N/251S

HAIAN PARK V. 250N/251S

Ngày: 05-03-2021 | Lượt xem: 797

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   06/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/03/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 155W/156S

HAIAN BELL V. 155W/156S

Ngày: 05-03-2021 | Lượt xem: 723

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/03/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 239N/240S

HAIAN TIME V. 239N/240S

Ngày: 02-03-2021 | Lượt xem: 733

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   03/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/03/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

Ngày: 02-03-2021 | Lượt xem: 1075

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 025N/026S

HAIAN VIEW V. 025N/026S

Ngày: 27-02-2021 | Lượt xem: 725

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/03/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2104W/E

SM TOKYO V. 2104W/E

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 715

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3