Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 280W/281S

HAIAN PARK V. 280W/281S

Ngày: 08-10-2021 | Lượt xem: 862

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

Ngày: 05-10-2021 | Lượt xem: 1550

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 179N/180S

HAIAN BELL V. 179N/180S

Ngày: 05-10-2021 | Lượt xem: 813

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/10/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 053N/054S

HAIAN VIEW V. 053N/054S

Ngày: 04-10-2021 | Lượt xem: 744

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   04/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/10/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2119W/E

SM TOKYO V. 2119W/E

Ngày: 02-10-2021 | Lượt xem: 951

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 263N/264S

HAIAN TIME V. 263N/264S

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 782

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   02/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 279W/280E

HAIAN PARK V. 279W/280E

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 1101

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17