Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 236W/237E

HAIAN TIME V. 236W/237E

Ngày: 05-02-2021 | Lượt xem: 677

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   06/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/02/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 010N/011S

HAIAN GATE V. 010N/011S

Ngày: 03-02-2021 | Lượt xem: 672

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 246N/247S

HAIAN PARK V. 246N/247S

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 743

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/02/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 1198

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 152N/153S

HAIAN BELL V. 152N/153S

Ngày: 01-02-2021 | Lượt xem: 695

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 022W/023S

HAIAN VIEW V. 022W/023S

Ngày: 30-01-2021 | Lượt xem: 874

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2102W/E

PEGASUS PETA V. 2102W/E

Ngày: 29-01-2021 | Lượt xem: 707

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3