Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 0105W/E

PEGASUS PETA V. 0105W/E

Ngày: 29-04-2020 | Lượt xem: 652

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  119N/120S

HAIAN BELL V. 119N/120S

Ngày: 28-04-2020 | Lượt xem: 599

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/04/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2020

Ngày: 28-04-2020 | Lượt xem: 950

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 188N/189E

HAIAN SONG V. 188N/189E

Ngày: 24-04-2020 | Lượt xem: 738

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/04/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 201N/202S

HAIAN TIME V. 201N/202S

Ngày: 24-04-2020 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h20   -   27/04/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2008W/E

SM TOKYO V. 2008W/E

Ngày: 23-04-2020 | Lượt xem: 650

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   24/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   24/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/04/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 034W/035S

HAIAN MIND V. 034W/035S

Ngày: 23-04-2020 | Lượt xem: 645

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6