Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 301W/302E

HAIAN PARK V. 301W/302E

Ngày: 25-02-2022 | Lượt xem: 841

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   25/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h00   -   26/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   27/02/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 280N/281S

HAIAN TIME V. 280N/281S

Ngày: 24-02-2022 | Lượt xem: 1045

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   24/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   26/02/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 196N/197S

HAIAN BELL V. 196N/197S

Ngày: 22-02-2022 | Lượt xem: 733

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2022

Ngày: 22-02-2022 | Lượt xem: 1125

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 069N/070S

HAIAN VIEW V. 069N/070S

Ngày: 21-02-2022 | Lượt xem: 1006

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   21/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   21/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 300W/301E

HAIAN PARK V. 300W/301E

Ngày: 18-02-2022 | Lượt xem: 1074

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/02/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2203W/E

PEGASUS YOTTA V. 2203W/E

Ngày: 16-02-2022 | Lượt xem: 679

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2