Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 175N/176E

HAIAN BELL V. 175N/176E

Ngày: 06-09-2021 | Lượt xem: 1208

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   07/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/09/2021

Xem thêm
HAIAN EAST V. 002N/003S

HAIAN EAST V. 002N/003S

Ngày: 05-09-2021 | Lượt xem: 822

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   05/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2117W/E

SM TOKYO V. 2117W/E

Ngày: 03-09-2021 | Lượt xem: 846

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/09/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 260W/261S

HAIAN TIME V. 260W/261S

Ngày: 03-09-2021 | Lượt xem: 677

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/09/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 275N/276S

HAIAN PARK V. 275N/276S

Ngày: 03-09-2021 | Lượt xem: 705

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/09/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2117W/E

PEGASUS PETA V. 2117W/E

Ngày: 01-09-2021 | Lượt xem: 1159

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   02/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2021

Ngày: 31-08-2021 | Lượt xem: 1313

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2