Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 187N/188S

HAIAN BELL V. 187N/188S

Ngày: 09-12-2021 | Lượt xem: 685

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   10/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/12/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2021

Ngày: 07-12-2021 | Lượt xem: 1189

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 271N/272S

HAIAN TIME V. 271N/272S

Ngày: 06-12-2021 | Lượt xem: 616

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   07/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/12/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 288W/289E

HAIAN PARK V. 288W/289E

Ngày: 06-12-2021 | Lượt xem: 661

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   06/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/12/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 060N/061S

HAIAN VIEW V. 060N/061S

Ngày: 04-12-2021 | Lượt xem: 708

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 186N/187S

HAIAN BELL V. 186N/187S

Ngày: 02-12-2021 | Lượt xem: 1302

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   02/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   03/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/12/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

Ngày: 30-11-2021 | Lượt xem: 1600

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17