Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ

Ngày: 22-03-2022 | Lượt xem: 1174

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ - SCX

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2205W/E

PEGASUS YOTTA V. 2205W/E

Ngày: 20-03-2022 | Lượt xem: 862

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   21/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/03/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 304N/305S

HAIAN PARK V. 304N/305S

Ngày: 20-03-2022 | Lượt xem: 1313

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   21/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 283N/284S

HAIAN TIME V. 283N/284S

Ngày: 19-03-2022 | Lượt xem: 673

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   19/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   22/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/03/2022

Xem thêm
HAIPHONG-HONGKONG-NANSHA-HAIPHONG-2022

HAIPHONG-HONGKONG-NANSHA-HAIPHONG-2022

Ngày: 19-03-2022 | Lượt xem: 1279

HAIPHONG-HONGKONG-NANSHA-HAIPHONG-2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2204W/E

SM TOKYO V. 2204W/E

Ngày: 19-03-2022 | Lượt xem: 661

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   21/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 199W/200E

HAIAN BELL V. 199W/200E

Ngày: 18-03-2022 | Lượt xem: 990

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   19/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2