Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN MIND V. 039N/040S

HAIAN MIND V. 039N/040S

Ngày: 02-06-2020 | Lượt xem: 833

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/06/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

Ngày: 02-06-2020 | Lượt xem: 1083

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 192N/193S.

HAIAN SONG V. 192N/193S.

Ngày: 30-05-2020 | Lượt xem: 791

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   01/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/06/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 212N/213E

HAIAN PARK V. 212N/213E

Ngày: 29-05-2020 | Lượt xem: 802

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/06/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  123W/124S

HAIAN BELL V. 123W/124S

Ngày: 29-05-2020 | Lượt xem: 596

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/05/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0107W/E

PEGASUS PETA V. 0107W/E

Ngày: 28-05-2020 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   29/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h30   -   29/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 204N/205S

HAIAN TIME V. 204N/205S

Ngày: 28-05-2020 | Lượt xem: 647

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6