Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 287W/288E

HAIAN PARK V. 287W/288E

Ngày: 29-11-2021 | Lượt xem: 816

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/12/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 270N/271S

HAIAN TIME V. 270N/271S

Ngày: 28-11-2021 | Lượt xem: 800

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2125W/E

PEGASUS YOTTA V. 2125W/E

Ngày: 27-11-2021 | Lượt xem: 1199

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/12/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2123W/E

SM TOKYO V. 2123W/E

Ngày: 26-11-2021 | Lượt xem: 1077

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/11/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 059N/060S

HAIAN VIEW V. 059N/060S

Ngày: 25-11-2021 | Lượt xem: 785

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/11/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 286W/287E

HAIAN PARK V. 286W/287E

Ngày: 24-11-2021 | Lượt xem: 903

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   25/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 1197

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17