Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

PEGASUS YOTTA V. 2206W/E

Ngày: 06-04-2022 | Lượt xem: 910

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   07/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/04/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 306N/307S

HAIAN PARK V. 306N/307S

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 1097

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   07/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 1050

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

Ngày: 05-04-2022 | Lượt xem: 813

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 074N/075E

HAIAN VIEW V. 074N/075E

Ngày: 04-04-2022 | Lượt xem: 1365

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/04/2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 001N/002S

ANBIEN BAY V. 001N/002S

Ngày: 02-04-2022 | Lượt xem: 1198

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   03/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   03/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 201W/202S

HAIAN BELL V. 201W/202S

Ngày: 01-04-2022 | Lượt xem: 1019

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   03/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2