Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

Ngày: 02-12-2020 | Lượt xem: 976

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 206N/207S

HAIAN SONG V. 206N/207S

Ngày: 02-12-2020 | Lượt xem: 644

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 237N/238E

HAIAN PARK V. 237N/238E

Ngày: 30-11-2020 | Lượt xem: 653

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/11/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 144W/145S

HAIAN BELL V. 144W/145S

Ngày: 29-11-2020 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   30/11/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0120W/E

PEGASUS PETA V. 0120W/E

Ngày: 27-11-2020 | Lượt xem: 680

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 227N/228S

HAIAN TIME V. 227N/228S

Ngày: 25-11-2020 | Lượt xem: 604

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/11/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

Ngày: 24-11-2020 | Lượt xem: 1107

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16