Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V. 2004W/E

SM TOKYO V. 2004W/E

Ngày: 27-02-2020 | Lượt xem: 652

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/02/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  111N/112S

HAIAN BELL V. 111N/112S

Ngày: 25-02-2020 | Lượt xem: 653

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h30   -   27/02/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2020

Ngày: 25-02-2020 | Lượt xem: 1037

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.  181N/182S

HAIAN SONG V. 181N/182S

Ngày: 24-02-2020 | Lượt xem: 612

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 202N/203E

HAIAN PARK V. 202N/203E

Ngày: 22-02-2020 | Lượt xem: 629

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   24/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   24/02/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 026N/027S

HAIAN MIND V. 026N/027S

Ngày: 22-02-2020 | Lượt xem: 612

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   23/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   23/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   24/02/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0100W/E

PEGASUS PETA V. 0100W/E

Ngày: 20-02-2020 | Lượt xem: 681

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/02/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6