Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 281N/282E

HAIAN PARK V. 281N/282E

Ngày: 16-10-2021 | Lượt xem: 917

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2120W/E

SM TOKYO V. 2120W/E

Ngày: 16-10-2021 | Lượt xem: 987

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   17/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

Ngày: 14-10-2021 | Lượt xem: 976

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   15/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/10/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 180N/181S

HAIAN BELL V. 180N/181S

Ngày: 14-10-2021 | Lượt xem: 772

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2021

Ngày: 12-10-2021 | Lượt xem: 1230

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 054N/055E

HAIAN VIEW V. 054N/055E

Ngày: 11-10-2021 | Lượt xem: 774

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   12/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 264N/265S

HAIAN TIME V. 264N/265S

Ngày: 09-10-2021 | Lượt xem: 841

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17