Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN VIEW V. 067N/068S

HAIAN VIEW V. 067N/068S

Ngày: 01-02-2022 | Lượt xem: 718

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 297W/298E

HAIAN PARK V. 297W/298E

Ngày: 30-01-2022 | Lượt xem: 715

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   31/01/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 193N/194S

HAIAN BELL V. 193N/194S

Ngày: 27-01-2022 | Lượt xem: 670

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 277N/278S

HAIAN TIME V. 277N/278S

Ngày: 26-01-2022 | Lượt xem: 989

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Ngày: 25-01-2022 | Lượt xem: 1073

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 296W/297E

HAIAN PARK V. 296W/297E

Ngày: 24-01-2022 | Lượt xem: 801

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2