Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN VIEW V. 047N/048S

HAIAN VIEW V. 047N/048S

Ngày: 16-08-2021 | Lượt xem: 1027

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   16/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   16/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/08/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 272W/273E

HAIAN PARK V. 272W/273E

Ngày: 14-08-2021 | Lượt xem: 987

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   15/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   15/08/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 257N/258S

HAIAN TIME V. 257N/258S

Ngày: 10-08-2021 | Lượt xem: 1263

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/08/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

Ngày: 10-08-2021 | Lượt xem: 1262

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 271N/272E

HAIAN PARK V. 271N/272E

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 696

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   09/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/08/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 046W/047S

HAIAN VIEW V. 046W/047S

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 753

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 011N/012S

HAIAN WEST V. 011N/012S

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 844

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/08/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17