Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG  V. 208N/209S

HAIAN SONG V. 208N/209S

Ngày: 16-12-2020 | Lượt xem: 773

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Ngày: 15-12-2020 | Lượt xem: 758

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Ngày: 15-12-2020 | Lượt xem: 810

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51- 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51- 2020

Ngày: 15-12-2020 | Lượt xem: 1240

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51- 2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 239N/240E

HAIAN PARK V. 239N/240E

Ngày: 12-12-2020 | Lượt xem: 711

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0121W/E

PEGASUS PETA V. 0121W/E

Ngày: 12-12-2020 | Lượt xem: 676

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 016N/017S

HAIAN VIEW V. 016N/017S

Ngày: 11-12-2020 | Lượt xem: 711

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3