Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG  V.  180N/181S

HAIAN SONG V. 180N/181S

Ngày: 16-02-2020 | Lượt xem: 689

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   17/02/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 201N/202S

HAIAN PARK V. 201N/202S

Ngày: 15-02-2020 | Lượt xem: 664

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/02/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 192N/193E

HAIAN TIME V. 192N/193E

Ngày: 15-02-2020 | Lượt xem: 718

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   15/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   15/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/02/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 025W/026S

HAIAN MIND V. 025W/026S

Ngày: 13-02-2020 | Lượt xem: 663

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   15/02/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2003W/E

SM TOKYO V. 2003W/E

Ngày: 13-02-2020 | Lượt xem: 657

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   14/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   15/02/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  109N/110S

HAIAN BELL V. 109N/110S

Ngày: 11-02-2020 | Lượt xem: 655

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   13/02/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

Ngày: 11-02-2020 | Lượt xem: 1240

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6