Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 185N/186S

HAIAN BELL V. 185N/186S

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 1115

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   24/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 269N/270S

HAIAN TIME V. 269N/270S

Ngày: 20-11-2021 | Lượt xem: 1231

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/11/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 285N/286E

HAIAN PARK V. 285N/286E

Ngày: 19-11-2021 | Lượt xem: 756

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/11/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 058N/059S

HAIAN VIEW V. 058N/059S

Ngày: 17-11-2021 | Lượt xem: 1527

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   18/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Ngày: 16-11-2021 | Lượt xem: 1267

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1396

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   15/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   16/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 184N/185S

HAIAN BELL V. 184N/185S

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1123

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2