Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

Ngày: 24-11-2020 | Lượt xem: 1178

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 205N/206S

HAIAN SONG V. 205N/206S

Ngày: 23-11-2020 | Lượt xem: 744

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   22/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/11/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 143N/144E

HAIAN BELL V. 143N/144E

Ngày: 21-11-2020 | Lượt xem: 791

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   23/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/11/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 014W/015S

HAIAN VIEW V. 014W/015S

Ngày: 21-11-2020 | Lượt xem: 671

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   22/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/11/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 236W/237E

HAIAN PARK V. 236W/237E

Ngày: 20-11-2020 | Lượt xem: 655

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2023W/E

SM TOKYO V. 2023W/E

Ngày: 19-11-2020 | Lượt xem: 718

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/11/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 226N/227S

HAIAN TIME V. 226N/227S

Ngày: 17-11-2020 | Lượt xem: 694

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3