Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 140N/141S

HAIAN BELL V. 140N/141S

Ngày: 27-10-2020 | Lượt xem: 765

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2020

Ngày: 27-10-2020 | Lượt xem: 1325

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 056W/057S

HAIAN MIND V. 056W/057S

Ngày: 26-10-2020 | Lượt xem: 829

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   27/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   28/10/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 202N/203E

HAIAN SONG V. 202N/203E

Ngày: 24-10-2020 | Lượt xem: 777

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 223W/224S

HAIAN TIME V. 223W/224S

Ngày: 24-10-2020 | Lượt xem: 686

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   24/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   24/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 232N/233S

HAIAN PARK V. 232N/233S

Ngày: 23-10-2020 | Lượt xem: 695

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/10/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2021W/E

SM TOKYO V. 2021W/E

Ngày: 22-10-2020 | Lượt xem: 811

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/10/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3