Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 2106W/E

PEGASUS PETA V. 2106W/E

Ngày: 25-03-2021 | Lượt xem: 841

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/03/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 157N/158S

HAIAN BELL V. 157N/158S

Ngày: 24-03-2021 | Lượt xem: 760

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/03/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2021

Ngày: 23-03-2021 | Lượt xem: 1222

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 028N/029S

HAIAN VIEW V. 028N/029S

Ngày: 21-03-2021 | Lượt xem: 851

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   23/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 252W/254S

HAIAN PARK V. 252W/254S

Ngày: 20-03-2021 | Lượt xem: 887

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/03/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 012E

HAIAN GATE V. 012E

Ngày: 19-03-2021 | Lượt xem: 887

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/03/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2105W/E

SM TOKYO V. 2105W/E

Ngày: 18-03-2021 | Lượt xem: 795

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -    20/03/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2