Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 230W/231E

HAIAN PARK V. 230W/231E

Ngày: 01-10-2020 | Lượt xem: 638

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   02/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   02/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 009N/010E

HAIAN VIEW V. 009N/010E

Ngày: 30-09-2020 | Lượt xem: 738

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2020

Ngày: 29-09-2020 | Lượt xem: 1100

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 220N/221S

HAIAN TIME V. 220N/221S

Ngày: 28-09-2020 | Lượt xem: 612

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   29/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/09/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 052N/053S

HAIAN MIND V. 052N/053S

Ngày: 28-09-2020 | Lượt xem: 666

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 229W/230E

HAIAN PARK V. 229W/230E

Ngày: 25-09-2020 | Lượt xem: 658

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/09/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2019W/E

SM TOKYO V. 2019W/E

Ngày: 25-09-2020 | Lượt xem: 708

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3