Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 024N/025S

HAIAN VIEW V. 024N/025S

Ngày: 17-02-2021 | Lượt xem: 788

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 237W/238S

HAIAN TIME V. 237W/238S

Ngày: 12-02-2021 | Lượt xem: 842

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/02/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2103W/E

SM TOKYO V. 2103W/E

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 777

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2103W/E

PEGASUS PETA V. 2103W/E

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 885

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 247N

HAIAN PARK V. 247N

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 763

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   11/02/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 011N

HAIAN GATE V. 011N

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 787

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 153N/154S

HAIAN BELL V. 153N/154S

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 781

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25