Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 004N/005S

HAIAN LINK V. 004N/005S

Ngày: 25-09-2020 | Lượt xem: 754

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   26/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 136N/137S

HAIAN BELL V. 136N/137S

Ngày: 24-09-2020 | Lượt xem: 676

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/09/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 008N/009E

HAIAN VIEW V. 008N/009E

Ngày: 23-09-2020 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h00   -   23/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   24/09/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2020

Ngày: 22-09-2020 | Lượt xem: 1157

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 219N/220S

HAIAN TIME V. 219N/220S

Ngày: 21-09-2020 | Lượt xem: 802

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/09/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 228N/229E

HAIAN PARK V. 228N/229E

Ngày: 20-09-2020 | Lượt xem: 691

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/09/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 051N/052S

HAIAN MIND V. 051N/052S

Ngày: 19-09-2020 | Lượt xem: 703

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -    20/09/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3