Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 023N/024S

HAIAN VIEW V. 023N/024S

Ngày: 08-02-2021 | Lượt xem: 774

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 236W/237E

HAIAN TIME V. 236W/237E

Ngày: 05-02-2021 | Lượt xem: 763

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   06/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/02/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 010N/011S

HAIAN GATE V. 010N/011S

Ngày: 03-02-2021 | Lượt xem: 752

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 246N/247S

HAIAN PARK V. 246N/247S

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 860

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/02/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 1300

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 152N/153S

HAIAN BELL V. 152N/153S

Ngày: 01-02-2021 | Lượt xem: 772

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 022W/023S

HAIAN VIEW V. 022W/023S

Ngày: 30-01-2021 | Lượt xem: 988

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25