Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V. 257N/258S

HAIAN TIME V. 257N/258S

Ngày: 10-08-2021 | Lượt xem: 1303

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/08/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

Ngày: 10-08-2021 | Lượt xem: 1335

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 271N/272E

HAIAN PARK V. 271N/272E

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 734

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   09/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/08/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 046W/047S

HAIAN VIEW V. 046W/047S

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 791

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 011N/012S

HAIAN WEST V. 011N/012S

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 886

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/08/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2115W/E

SM TOKYO V. 2115W/E

Ngày: 06-08-2021 | Lượt xem: 857

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   07/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2115W/E

PEGASUS PETA V. 2115W/E

Ngày: 04-08-2021 | Lượt xem: 891

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/08/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2