Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 1328

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 245W/246S

HAIAN TIME V. 245W/246S

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 895

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/05/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 259N/260E

HAIAN PARK V. 259N/260E

Ngày: 10-05-2021 | Lượt xem: 848

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 034N/035S

HAIAN VIEW V. 034N/035S

Ngày: 08-05-2021 | Lượt xem: 842

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   09/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 163W/164S

HAIAN BELL V. 163W/164S

Ngày: 07-05-2021 | Lượt xem: 783

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/05/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2109W/E

PEGASUS PETA V. 2109W/E

Ngày: 07-05-2021 | Lượt xem: 918

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   07/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

Ngày: 04-05-2021 | Lượt xem: 1397

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17