Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 255W/256S

HAIAN PARK V. 255W/256S

Ngày: 10-04-2021 | Lượt xem: 873

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/04/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 159N/160S

HAIAN BELL V. 159N/160S

Ngày: 08-04-2021 | Lượt xem: 984

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/04/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2107W/E

PEGASUS PETA V. 2107W/E

Ngày: 08-04-2021 | Lượt xem: 878

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2021

Ngày: 06-04-2021 | Lượt xem: 1354

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 030N/031S

HAIAN VIEW V. 030N/031S

Ngày: 06-04-2021 | Lượt xem: 884

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   08/04/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 243N/244S

HAIAN TIME V. 243N/244S

Ngày: 05-04-2021 | Lượt xem: 1128

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/04/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 013W/014S

HAIAN GATE V. 013W/014S

Ngày: 02-04-2021 | Lượt xem: 824

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - May 16 - May CHG
$-VND 26,130 26,110 20
$-EURO 0.882 0.896 14
SCFI 1,586 1,479 107

 

BUNKER PRICES
  23 - May 16 - May CHG
RTM 380cst 426 418 8
 LSFO 0.50% 471 466 5
MGO 602 613 11

SGP

380cst 441 440 1
 LSFO 0.50% 514 515 1
MGO 602 607 5