Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42- 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42- 2020

Ngày: 13-10-2020 | Lượt xem: 1417

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 054N/055S

HAIAN MIND V. 054N/055S

Ngày: 12-10-2020 | Lượt xem: 893

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   13/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   13/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/10/2020

Xem thêm
HAIAN LINK V. 006N

HAIAN LINK V. 006N

Ngày: 10-10-2020 | Lượt xem: 1245

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 009N/010S

HAIAN VIEW V. 009N/010S

Ngày: 09-10-2020 | Lượt xem: 725

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   10/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 138N/139E

HAIAN BELL V. 138N/139E

Ngày: 09-10-2020 | Lượt xem: 762

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/10/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2020W/E

SM TOKYO V. 2020W/E

Ngày: 09-10-2020 | Lượt xem: 798

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/10/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 221N/222S

HAIAN TIME V. 221N/222S

Ngày: 08-10-2020 | Lượt xem: 706

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3