Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2106W/E

SM TOKYO V. 2106W/E

Ngày: 02-04-2021 | Lượt xem: 879

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -    03/04/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 158N/159S

HAIAN BELL V. 158N/159S

Ngày: 31-03-2021 | Lượt xem: 804

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 254N/255E

HAIAN PARK V. 254N/255E

Ngày: 30-03-2021 | Lượt xem: 887

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2021

Ngày: 30-03-2021 | Lượt xem: 1102

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 029N/030S

HAIAN VIEW V. 029N/030S

Ngày: 29-03-2021 | Lượt xem: 1155

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/03/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 012W/013E

HAIAN GATE V. 012W/013E

Ngày: 27-03-2021 | Lượt xem: 906

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   25/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   28/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   28/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 242N/243S

HAIAN TIME V. 242N/243S

Ngày: 26-03-2021 | Lượt xem: 911

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2