Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2020

Ngày: 03-11-2020 | Lượt xem: 1084

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 204S

HAIAN SONG V. 204S

Ngày: 02-11-2020 | Lượt xem: 707

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   03/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   04/11/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 224N/225S

HAIAN TIME V. 224N/225S

Ngày: 01-11-2020 | Lượt xem: 697

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   01/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/11/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 234E

HAIAN PARK V. 234E

Ngày: 01-11-2020 | Lượt xem: 703

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   01/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/11/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 203W

HAIAN SONG V. 203W

Ngày: 30-10-2020 | Lượt xem: 777

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   30/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   31/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h30   -   31/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0118W/E

PEGASUS PETA V. 0118W/E

Ngày: 30-10-2020 | Lượt xem: 733

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 011N/012S

HAIAN VIEW V. 011N/012S

Ngày: 29-10-2020 | Lượt xem: 805

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3