Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V. 252N/253E

HAIAN TIME V. 252N/253E

Ngày: 05-07-2021 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/07/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2113W/E

PEGASUS PETA V. 2113W/E

Ngày: 02-07-2021 | Lượt xem: 923

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   03/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/07/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 007N/008S

HAIAN WEST V. 007N/008S

Ngày: 30-06-2021 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/07/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 266N/267S

HAIAN PARK V. 266N/267S

Ngày: 29-06-2021 | Lượt xem: 1140

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/07/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

Ngày: 29-06-2021 | Lượt xem: 1292

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 041N/042S

HAIAN VIEW V. 041N/042S

Ngày: 28-06-2021 | Lượt xem: 1223

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   29/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/06/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 251N/252S

HAIAN TIME V. 251N/252S

Ngày: 25-06-2021 | Lượt xem: 714

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/06/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17