Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN GATE V. 018S

HAIAN GATE V. 018S

Ngày: 03-05-2021 | Lượt xem: 879

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 162N/163E

HAIAN BELL V. 162N/163E

Ngày: 02-05-2021 | Lượt xem: 1090

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   03/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/05/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 258N/259S

HAIAN PARK V. 258N/259S

Ngày: 01-05-2021 | Lượt xem: 827

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   03/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 033N/034S

HAIAN VIEW V. 033N/034S

Ngày: 01-05-2021 | Lượt xem: 1150

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   01/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   01/05/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 017W

HAIAN GATE V. 017W

Ngày: 29-04-2021 | Lượt xem: 764

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   30/04/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2108W/E

SM TOKYO V. 2108W/E

Ngày: 29-04-2021 | Lượt xem: 810

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   30/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

Ngày: 27-04-2021 | Lượt xem: 1277

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2