Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

Ngày: 13-07-2021 | Lượt xem: 1390

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 253W/254S

HAIAN TIME V. 253W/254S

Ngày: 12-07-2021 | Lượt xem: 824

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 008N/009S

HAIAN WEST V. 008N/009S

Ngày: 11-07-2021 | Lượt xem: 734

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/07/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 267N/268S

HAIAN PARK V. 267N/268S

Ngày: 08-07-2021 | Lượt xem: 797

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/07/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 042N/043S

HAIAN VIEW V. 042N/043S

Ngày: 07-07-2021 | Lượt xem: 1025

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   08/07/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2021

Ngày: 06-07-2021 | Lượt xem: 1216

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 170W/171S

HAIAN BELL V. 170W/171S

Ngày: 05-07-2021 | Lượt xem: 930

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/07/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17