Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2020

Ngày: 17-11-2020 | Lượt xem: 1062

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 013N/014E

HAIAN VIEW V. 013N/014E

Ngày: 17-11-2020 | Lượt xem: 783

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   16/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/11/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 142N/143S

HAIAN BELL V. 142N/143S

Ngày: 14-11-2020 | Lượt xem: 730

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 235W/236E

HAIAN PARK V. 235W/236E

Ngày: 13-11-2020 | Lượt xem: 689

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/11/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0119W/E

PEGASUS PETA V. 0119W/E

Ngày: 13-11-2020 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/11/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 204N/205S

HAIAN SONG V. 204N/205S

Ngày: 11-11-2020 | Lượt xem: 721

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/11/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

Ngày: 10-11-2020 | Lượt xem: 1395

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3