Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 010N/011S

HAIAN VIEW V. 010N/011S

Ngày: 21-10-2020 | Lượt xem: 756

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Ngày: 20-10-2020 | Lượt xem: 1270

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 139N/140S

HAIAN BELL V. 139N/140S

Ngày: 18-10-2020 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/10/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 055W/056S

HAIAN MIND V. 055W/056S

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 790

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   18/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/10/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 222N/223E

HAIAN TIME V. 222N/223E

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 707

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/10/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0117W/E

PEGASUS PETA V. 0117W/E

Ngày: 16-10-2020 | Lượt xem: 767

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   16/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 231N/232S

HAIAN PARK V. 231N/232S

Ngày: 15-10-2020 | Lượt xem: 738

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3