Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2020

Ngày: 16-06-2020 | Lượt xem: 1073

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  125N/126S

HAIAN BELL V. 125N/126S

Ngày: 16-06-2020 | Lượt xem: 718

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 13h30   -   17/06/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 206N/207E

HAIAN TIME V. 206N/207E

Ngày: 13-06-2020 | Lượt xem: 697

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   14/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   14/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   15/06/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 193N/194S

HAIAN SONG V. 193N/194S

Ngày: 12-06-2020 | Lượt xem: 666

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   13/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   14/06/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0108W/E

PEGASUS PETA V. 0108W/E

Ngày: 11-06-2020 | Lượt xem: 667

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   12/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/06/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 214W/215S

HAIAN PARK V. 214W/215S

Ngày: 11-06-2020 | Lượt xem: 693

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   12/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/06/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2020

Ngày: 09-06-2020 | Lượt xem: 1128

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16