Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN GATE V. 018S

HAIAN GATE V. 018S

Ngày: 03-05-2021 | Lượt xem: 913

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 162N/163E

HAIAN BELL V. 162N/163E

Ngày: 02-05-2021 | Lượt xem: 1125

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   03/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/05/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 258N/259S

HAIAN PARK V. 258N/259S

Ngày: 01-05-2021 | Lượt xem: 859

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   03/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 033N/034S

HAIAN VIEW V. 033N/034S

Ngày: 01-05-2021 | Lượt xem: 1188

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   01/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   01/05/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 017W

HAIAN GATE V. 017W

Ngày: 29-04-2021 | Lượt xem: 795

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   30/04/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2108W/E

SM TOKYO V. 2108W/E

Ngày: 29-04-2021 | Lượt xem: 841

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   30/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

Ngày: 27-04-2021 | Lượt xem: 1319

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17