Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 245N

HAIAN PARK V. 245N

Ngày: 24-01-2021 | Lượt xem: 967

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   24/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 151W/152S

HAIAN BELL V. 151W/152S

Ngày: 23-01-2021 | Lượt xem: 792

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   25/01/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 008N/009S

HAIAN GATE V. 008N/009S

Ngày: 21-01-2021 | Lượt xem: 885

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/01/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 234N/235S

HAIAN TIME V. 234N/235S

Ngày: 20-01-2021 | Lượt xem: 794

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

Ngày: 19-01-2021 | Lượt xem: 1186

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 212N/213S

HAIAN SONG V. 212N/213S

Ngày: 18-01-2021 | Lượt xem: 824

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 150N/151E

HAIAN BELL V. 150N/151E

Ngày: 18-01-2021 | Lượt xem: 829

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25