Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2017W/E

SM TOKYO V. 2017W/E

Ngày: 28-08-2020 | Lượt xem: 794

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   29/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   29/08/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 004N/005S

HAIAN VIEW V. 004N/005S

Ngày: 28-08-2020 | Lượt xem: 789

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   28/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 050N

HAIAN MIND V. 050N

Ngày: 26-08-2020 | Lượt xem: 777

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/08/2020

Xem thêm
HAIAN LINK V. 001W/002S

HAIAN LINK V. 001W/002S

Ngày: 25-08-2020 | Lượt xem: 718

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/08/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2020

Ngày: 25-08-2020 | Lượt xem: 1185

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 200N/201S

HAIAN SONG V. 200N/201S

Ngày: 24-08-2020 | Lượt xem: 804

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   23/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/08/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 224N/225E

HAIAN PARK V. 224N/225E

Ngày: 22-08-2020 | Lượt xem: 874

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3