Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Ngày: 08-12-2020 | Lượt xem: 734

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

Ngày: 08-12-2020 | Lượt xem: 1112

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 207N/208S

HAIAN SONG V. 207N/208S

Ngày: 07-12-2020 | Lượt xem: 1023

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 933

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 228N/229E

HAIAN TIME V. 228N/229E

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 765

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 238W/239S

HAIAN PARK V. 238W/239S

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 800

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   05/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2024W/E

SM TOKYO V. 2024W/E

Ngày: 03-12-2020 | Lượt xem: 834

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   04/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25