Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2015W/E

SM TOKYO V. 2015W/E

Ngày: 30-07-2020 | Lượt xem: 666

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   31/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   31/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/08/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 212N/213S

HAIAN TIME V. 212N/213S

Ngày: 30-07-2020 | Lượt xem: 967

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   29/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   31/07/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 199N/200S

HAIAN SONG V. 199N/200S

Ngày: 28-07-2020 | Lượt xem: 699

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   29/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   30/07/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2020

Ngày: 28-07-2020 | Lượt xem: 1205

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 046N/047S

HAIAN MIND V. 046N/047S

Ngày: 25-07-2020 | Lượt xem: 801

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/07/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 220N/221E

HAIAN PARK V. 220N/221E

Ngày: 25-07-2020 | Lượt xem: 675

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   25/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   25/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/07/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0111W/E

PEGASUS PETA V. 0111W/E

Ngày: 23-07-2020 | Lượt xem: 780

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/07/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3