Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 263W/264E

HAIAN PARK V. 263W/264E

Ngày: 06-06-2021 | Lượt xem: 786

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   06/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/06/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 038N/039S

HAIAN VIEW V. 038N/039S

Ngày: 06-06-2021 | Lượt xem: 940

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   03/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   06/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/06/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2111W/E

PEGASUS PETA V. 2111W/E

Ngày: 04-06-2021 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/06/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 004N/005S

HAIAN WEST V. 004N/005S

Ngày: 03-06-2021 | Lượt xem: 979

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/06/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 248N/249S

HAIAN TIME V. 248N/249S

Ngày: 01-06-2021 | Lượt xem: 1345

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   02/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2021

Ngày: 01-06-2021 | Lượt xem: 1701

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 166N/167S

HAIAN BELL V. 166N/167S

Ngày: 31-05-2021 | Lượt xem: 1103

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2