Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 165N/166S

HAIAN BELL V. 165N/166S

Ngày: 22-05-2021 | Lượt xem: 841

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 036W/037S

HAIAN VIEW V. 036W/037S

Ngày: 21-05-2021 | Lượt xem: 880

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/05/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2110W/E

PEGASUS PETA V. 2110W/E

Ngày: 21-05-2021 | Lượt xem: 1000

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   21/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/05/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 002N/003S

HAIAN WEST V. 002N/003S

Ngày: 19-05-2021 | Lượt xem: 843

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/05/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 019N/020S

HAIAN GATE V. 019N/020S

Ngày: 18-05-2021 | Lượt xem: 1341

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 246N/247S

HAIAN TIME V. 246N/247S

Ngày: 18-05-2021 | Lượt xem: 957

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

Ngày: 18-05-2021 | Lượt xem: 1288

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2