Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN VIEW V. 024N/025S

HAIAN VIEW V. 024N/025S

Ngày: 17-02-2021 | Lượt xem: 822

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 237W/238S

HAIAN TIME V. 237W/238S

Ngày: 12-02-2021 | Lượt xem: 902

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   13/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/02/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2103W/E

SM TOKYO V. 2103W/E

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 805

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2103W/E

PEGASUS PETA V. 2103W/E

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 920

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 247N

HAIAN PARK V. 247N

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 794

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   11/02/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 011N

HAIAN GATE V. 011N

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 830

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 153N/154S

HAIAN BELL V. 153N/154S

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 828

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17