Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 151W/152S

HAIAN BELL V. 151W/152S

Ngày: 23-01-2021 | Lượt xem: 837

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   25/01/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 008N/009S

HAIAN GATE V. 008N/009S

Ngày: 21-01-2021 | Lượt xem: 928

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/01/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 234N/235S

HAIAN TIME V. 234N/235S

Ngày: 20-01-2021 | Lượt xem: 834

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

Ngày: 19-01-2021 | Lượt xem: 1233

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 212N/213S

HAIAN SONG V. 212N/213S

Ngày: 18-01-2021 | Lượt xem: 856

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 150N/151E

HAIAN BELL V. 150N/151E

Ngày: 18-01-2021 | Lượt xem: 876

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 020N/021S

HAIAN VIEW V. 020N/021S

Ngày: 16-01-2021 | Lượt xem: 832

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   16/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17