Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 212S

HAIAN PARK V. 212S

Ngày: 23-05-2020 | Lượt xem: 709

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   25/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   25/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/05/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  122N/123E

HAIAN BELL V. 122N/123E

Ngày: 23-05-2020 | Lượt xem: 772

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   24/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/05/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 191N/192S

HAIAN SONG V. 191N/192S

Ngày: 23-05-2020 | Lượt xem: 774

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   23/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/05/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2010W/E

SM TOKYO V. 2010W/E

Ngày: 22-05-2020 | Lượt xem: 783

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/05/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 211W

HAIAN PARK V. 211W

Ngày: 21-05-2020 | Lượt xem: 769

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   22/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2020

Ngày: 19-05-2020 | Lượt xem: 1132

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 203N/204S

HAIAN TIME V. 203N/204S

Ngày: 19-05-2020 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   21/05/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3