Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 241W/242S

HAIAN PARK V. 241W/242S

Ngày: 25-12-2020 | Lượt xem: 813

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   25/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   25/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 147N/148S

HAIAN BELL V. 147N/148S

Ngày: 23-12-2020 | Lượt xem: 787

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

Ngày: 22-12-2020 | Lượt xem: 1367

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 017N/018S

HAIAN VIEW V. 017N/018S

Ngày: 18-12-2020 | Lượt xem: 825

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 240W/241E

HAIAN PARK V. 240W/241E

Ngày: 18-12-2020 | Lượt xem: 949

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   18/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   20/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 230N/231S

HAIAN TIME V. 230N/231S

Ngày: 18-12-2020 | Lượt xem: 980

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/12/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2025W/E

SM TOKYO V. 2025W/E

Ngày: 17-12-2020 | Lượt xem: 773

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17