Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 158N/159S

HAIAN BELL V. 158N/159S

Ngày: 31-03-2021 | Lượt xem: 879

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 254N/255E

HAIAN PARK V. 254N/255E

Ngày: 30-03-2021 | Lượt xem: 963

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   05/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2021

Ngày: 30-03-2021 | Lượt xem: 1196

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 029N/030S

HAIAN VIEW V. 029N/030S

Ngày: 29-03-2021 | Lượt xem: 1227

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   31/03/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 012W/013E

HAIAN GATE V. 012W/013E

Ngày: 27-03-2021 | Lượt xem: 1011

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   25/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   28/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   28/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/03/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 242N/243S

HAIAN TIME V. 242N/243S

Ngày: 26-03-2021 | Lượt xem: 993

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2106W/E

PEGASUS PETA V. 2106W/E

Ngày: 25-03-2021 | Lượt xem: 918

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/03/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2