Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V. 227N/228S

HAIAN TIME V. 227N/228S

Ngày: 25-11-2020 | Lượt xem: 754

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/11/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

Ngày: 24-11-2020 | Lượt xem: 1397

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 205N/206S

HAIAN SONG V. 205N/206S

Ngày: 23-11-2020 | Lượt xem: 902

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   22/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/11/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 143N/144E

HAIAN BELL V. 143N/144E

Ngày: 21-11-2020 | Lượt xem: 952

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   23/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   24/11/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 014W/015S

HAIAN VIEW V. 014W/015S

Ngày: 21-11-2020 | Lượt xem: 790

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   22/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/11/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 236W/237E

HAIAN PARK V. 236W/237E

Ngày: 20-11-2020 | Lượt xem: 780

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2023W/E

SM TOKYO V. 2023W/E

Ngày: 19-11-2020 | Lượt xem: 827

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/11/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17