Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.  118N/119S

HAIAN BELL V. 118N/119S

Ngày: 22-04-2020 | Lượt xem: 719

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h30   -   23/04/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2020

Ngày: 21-04-2020 | Lượt xem: 1167

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 187N/188S

HAIAN SONG V. 187N/188S

Ngày: 18-04-2020 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30   -   20/04/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 200W/201S

HAIAN TIME V. 200W/201S

Ngày: 17-04-2020 | Lượt xem: 839

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   18/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   18/04/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0104W/E

PEGASUS PETA V. 0104W/E

Ngày: 17-04-2020 | Lượt xem: 970

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/04/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 033N/034E

HAIAN MIND V. 033N/034E

Ngày: 16-04-2020 | Lượt xem: 764

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   16/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/04/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2020

Ngày: 14-04-2020 | Lượt xem: 1318

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3