Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V. 229W/230S

HAIAN TIME V. 229W/230S

Ngày: 10-12-2020 | Lượt xem: 835

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Ngày: 08-12-2020 | Lượt xem: 772

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

Ngày: 08-12-2020 | Lượt xem: 1166

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 207N/208S

HAIAN SONG V. 207N/208S

Ngày: 07-12-2020 | Lượt xem: 1073

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 996

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 228N/229E

HAIAN TIME V. 228N/229E

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 798

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 238W/239S

HAIAN PARK V. 238W/239S

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 840

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   05/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17