Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN MIND V. 037N/038S

HAIAN MIND V. 037N/038S

Ngày: 17-05-2020 | Lượt xem: 740

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   18/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   18/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   18/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/05/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  121N/122S

HAIAN BELL V. 121N/122S

Ngày: 15-05-2020 | Lượt xem: 725

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0106W/E

PEGASUS PETA V. 0106W/E

Ngày: 15-05-2020 | Lượt xem: 795

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/05/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 210W/211S

HAIAN PARK V. 210W/211S

Ngày: 14-05-2020 | Lượt xem: 782

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   14/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   17/05/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2020

Ngày: 12-05-2020 | Lượt xem: 1320

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 202N/203S

HAIAN TIME V. 202N/203S

Ngày: 12-05-2020 | Lượt xem: 878

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   13/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   13/05/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 036N/037S

HAIAN MIND V. 036N/037S

Ngày: 10-05-2020 | Lượt xem: 696

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   11/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/05/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3