Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 244W/245S

HAIAN PARK V. 244W/245S

Ngày: 15-01-2021 | Lượt xem: 851

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2101W/E

SM TOKYO V. 2101W/E

Ngày: 14-01-2021 | Lượt xem: 812

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/01/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 007N/008S

HAIAN GATE V. 007N/008S

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 794

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/01/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2101W/E

PEGASUS PETA V. 2101W/E

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 827

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 1289

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 233N/234S

HAIAN TIME V. 233N/234S

Ngày: 12-01-2021 | Lượt xem: 833

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/01/2021

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 211N/212S

HAIAN SONG V. 211N/212S

Ngày: 09-01-2021 | Lượt xem: 827

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17