Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Ngày: 23-04-2021 | Lượt xem: 881

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 257W/258S

HAIAN PARK V. 257W/258S

Ngày: 23-04-2021 | Lượt xem: 847

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/04/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2108W/E

PEGASUS PETA V. 2108W/E

Ngày: 22-04-2021 | Lượt xem: 932

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 032N/033S

HAIAN VIEW V. 032N/033S

Ngày: 22-04-2021 | Lượt xem: 853

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

Ngày: 20-04-2021 | Lượt xem: 1211

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 256N/257E

HAIAN PARK V. 256N/257E

Ngày: 18-04-2021 | Lượt xem: 854

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   18/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/04/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 160N/161S

HAIAN BELL V. 160N/161S

Ngày: 17-04-2021 | Lượt xem: 1394

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   18/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   18/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2