Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN SONG  V. 210W/211S

HAIAN SONG V. 210W/211S

Ngày: 01-01-2021 | Lượt xem: 953

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 148N/149S

HAIAN BELL V. 148N/149S

Ngày: 31-12-2020 | Lượt xem: 802

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   31/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   02/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 018N/019S

HAIAN VIEW V. 018N/019S

Ngày: 30-12-2020 | Lượt xem: 762

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   31/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 53 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 53 - 2020

Ngày: 29-12-2020 | Lượt xem: 1302

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 53 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 209N/210E

HAIAN SONG V. 209N/210E

Ngày: 26-12-2020 | Lượt xem: 806

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   26/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   28/12/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0122W/E

PEGASUS PETA V. 0122W/E

Ngày: 26-12-2020 | Lượt xem: 842

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   28/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 231N/232S

HAIAN TIME V. 231N/232S

Ngày: 26-12-2020 | Lượt xem: 941

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17