Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG  V. 192N/193S.

HAIAN SONG V. 192N/193S.

Ngày: 30-05-2020 | Lượt xem: 973

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   01/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/06/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 212N/213E

HAIAN PARK V. 212N/213E

Ngày: 29-05-2020 | Lượt xem: 951

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/06/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  123W/124S

HAIAN BELL V. 123W/124S

Ngày: 29-05-2020 | Lượt xem: 715

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/05/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0107W/E

PEGASUS PETA V. 0107W/E

Ngày: 28-05-2020 | Lượt xem: 757

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   29/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h30   -   29/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 204N/205S

HAIAN TIME V. 204N/205S

Ngày: 28-05-2020 | Lượt xem: 779

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2020

Ngày: 26-05-2020 | Lượt xem: 1075

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 038N/039S

HAIAN MIND V. 038N/039S

Ngày: 26-05-2020 | Lượt xem: 769

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/05/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3