Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN VIEW V. 035N/036E

HAIAN VIEW V. 035N/036E

Ngày: 17-05-2021 | Lượt xem: 1017

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 260W/261S

HAIAN PARK V. 260W/261S

Ngày: 15-05-2021 | Lượt xem: 1023

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 164N/165S

HAIAN BELL V. 164N/165S

Ngày: 15-05-2021 | Lượt xem: 916

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/05/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2109W/E

SM TOKYO V. 2109W/E

Ngày: 13-05-2021 | Lượt xem: 921

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   14/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   14/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/05/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 018N/019S

HAIAN GATE V. 018N/019S

Ngày: 12-05-2021 | Lượt xem: 1077

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/05/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 001N/002S

HAIAN WEST V. 001N/002S

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 986

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 1388

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2