Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 0112W/E

PEGASUS PETA V. 0112W/E

Ngày: 07-08-2020 | Lượt xem: 883

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/08/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 213N/214S

HAIAN TIME V. 213N/214S

Ngày: 07-08-2020 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h50   -   08/08/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 001N/002S

HAIAN VIEW V. 001N/002S

Ngày: 05-08-2020 | Lượt xem: 761

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/08/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2020

Ngày: 04-08-2020 | Lượt xem: 1092

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 047N/048S

HAIAN MIND V. 047N/048S

Ngày: 03-08-2020 | Lượt xem: 772

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   04/08/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  131N/132S

HAIAN BELL V. 131N/132S

Ngày: 01-08-2020 | Lượt xem: 994

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   02/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/08/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 221W/222E

HAIAN PARK V. 221W/222E

Ngày: 30-07-2020 | Lượt xem: 673

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   01/08/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3