Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 266N/267S

HAIAN PARK V. 266N/267S

Ngày: 29-06-2021 | Lượt xem: 1173

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/07/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

Ngày: 29-06-2021 | Lượt xem: 1334

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 041N/042S

HAIAN VIEW V. 041N/042S

Ngày: 28-06-2021 | Lượt xem: 1300

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   29/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/06/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 251N/252S

HAIAN TIME V. 251N/252S

Ngày: 25-06-2021 | Lượt xem: 752

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/06/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2112W/E

SM TOKYO V. 2112W/E

Ngày: 24-06-2021 | Lượt xem: 778

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/06/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 169N/170E

HAIAN BELL V. 169N/170E

Ngày: 24-06-2021 | Lượt xem: 833

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   24/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   24/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 265N/266S

HAIAN PARK V. 265N/266S

Ngày: 22-06-2021 | Lượt xem: 1129

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   22/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/06/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2