Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.  130W/131S

HAIAN BELL V. 130W/131S

Ngày: 23-07-2020 | Lượt xem: 790

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   25/07/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 211N/212S

HAIAN TIME V. 211N/212S

Ngày: 22-07-2020 | Lượt xem: 709

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   22/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   23/07/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2020

Ngày: 21-07-2020 | Lượt xem: 1288

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 198N/199S

HAIAN SONG V. 198N/199S

Ngày: 20-07-2020 | Lượt xem: 732

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   20/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/07/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 045N/046S

HAIAN MIND V. 045N/046S

Ngày: 19-07-2020 | Lượt xem: 719

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   20/07/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2014W/E

SM TOKYO V. 2014W/E

Ngày: 17-07-2020 | Lượt xem: 703

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/07/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  129N/130E

HAIAN BELL V. 129N/130E

Ngày: 16-07-2020 | Lượt xem: 737

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   1707/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   17/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/07/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3