Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
SM TOKYO  V.  2104W/E

SM TOKYO V. 2104W/E

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 842

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/02/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 154N/155E

HAIAN BELL V. 154N/155E

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 813

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   02/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 248W/249S

HAIAN PARK V. 248W/249S

Ngày: 25-02-2021 | Lượt xem: 801

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   26/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2104W/E

PEGASUS PETA V. 2104W/E

Ngày: 24-02-2021 | Lượt xem: 913

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

Ngày: 23-02-2021 | Lượt xem: 1405

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 238N/239S

HAIAN TIME V. 238N/239S

Ngày: 22-02-2021 | Lượt xem: 781

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   22/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   22/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 248E

HAIAN PARK V. 248E

Ngày: 20-02-2021 | Lượt xem: 810

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17