Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 0114W/E

PEGASUS PETA V. 0114W/E

Ngày: 04-09-2020 | Lượt xem: 758

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   06/09/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 005N/006S

HAIAN VIEW V. 005N/006S

Ngày: 03-09-2020 | Lượt xem: 756

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   04/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   04/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2020

Xem thêm
HAIAN LINK V. 002N/003S

HAIAN LINK V. 002N/003S

Ngày: 03-09-2020 | Lượt xem: 821

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/09/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2020

Ngày: 01-09-2020 | Lượt xem: 1160

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 201N/202S

HAIAN SONG V. 201N/202S

Ngày: 31-08-2020 | Lượt xem: 843

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/09/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 216N/217S

HAIAN TIME V. 216N/217S

Ngày: 29-08-2020 | Lượt xem: 749

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   29/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   31/08/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 225W/226E

HAIAN PARK V. 225W/226E

Ngày: 29-08-2020 | Lượt xem: 851

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/08/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/08/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/08/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/08/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3