Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2101W/E

SM TOKYO V. 2101W/E

Ngày: 14-01-2021 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/01/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 007N/008S

HAIAN GATE V. 007N/008S

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 762

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/01/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2101W/E

PEGASUS PETA V. 2101W/E

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 786

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 1244

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 233N/234S

HAIAN TIME V. 233N/234S

Ngày: 12-01-2021 | Lượt xem: 793

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/01/2021

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 211N/212S

HAIAN SONG V. 211N/212S

Ngày: 09-01-2021 | Lượt xem: 790

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 149N/150S

HAIAN BELL V. 149N/150S

Ngày: 08-01-2021 | Lượt xem: 780

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25