Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN MIND V. 040N/041S

HAIAN MIND V. 040N/041S

Ngày: 09-06-2020 | Lượt xem: 899

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   10/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  124N/125S

HAIAN BELL V. 124N/125S

Ngày: 08-06-2020 | Lượt xem: 792

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/06/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 213W/214E

HAIAN PARK V. 213W/214E

Ngày: 05-06-2020 | Lượt xem: 725

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   07/06/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2011W/E

SM TOKYO V. 2011W/E

Ngày: 05-06-2020 | Lượt xem: 798

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   07/06/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 205N/206S

HAIAN TIME V. 205N/206S

Ngày: 04-06-2020 | Lượt xem: 795

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   07/06/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 039N/040S

HAIAN MIND V. 039N/040S

Ngày: 02-06-2020 | Lượt xem: 1023

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   03/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/06/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

Ngày: 02-06-2020 | Lượt xem: 1299

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3