Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN GATE V. 015W/016S

HAIAN GATE V. 015W/016S

Ngày: 17-04-2021 | Lượt xem: 1126

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   17/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   17/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   17/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   18/04/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2107W/E

SM TOKYO V. 2107W/E

Ngày: 15-04-2021 | Lượt xem: 924

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -    17/04/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 031N/032S

HAIAN VIEW V. 031N/032S

Ngày: 15-04-2021 | Lượt xem: 1074

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

Ngày: 13-04-2021 | Lượt xem: 1545

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 244N

HAIAN TIME V. 244N

Ngày: 12-04-2021 | Lượt xem: 1228

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/04/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 014N/015E

HAIAN GATE V. 014N/015E

Ngày: 10-04-2021 | Lượt xem: 946

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   11/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 255W/256S

HAIAN PARK V. 255W/256S

Ngày: 10-04-2021 | Lượt xem: 932

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2