Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 232N/233S

HAIAN PARK V. 232N/233S

Ngày: 23-10-2020 | Lượt xem: 785

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/10/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2021W/E

SM TOKYO V. 2021W/E

Ngày: 22-10-2020 | Lượt xem: 906

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 010N/011S

HAIAN VIEW V. 010N/011S

Ngày: 21-10-2020 | Lượt xem: 852

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Ngày: 20-10-2020 | Lượt xem: 1397

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 139N/140S

HAIAN BELL V. 139N/140S

Ngày: 18-10-2020 | Lượt xem: 678

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/10/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 055W/056S

HAIAN MIND V. 055W/056S

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 881

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   18/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/10/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 222N/223E

HAIAN TIME V. 222N/223E

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 810

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/10/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25