Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 -2019

Ngày: 26-11-2019 | Lượt xem: 1143

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 -2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 016N/017S

HAIAN MIND V. 016N/017S

Ngày: 26-11-2019 | Lượt xem: 892

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   27/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/11/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 100N/101E

HAIAN BELL V. 100N/101E

Ngày: 25-11-2019 | Lượt xem: 885

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   25/11/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 190W/191S

HAIAN PARK V. 190W/191S

Ngày: 22-11-2019 | Lượt xem: 837

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   23/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   24/11/2019

Xem thêm
SM TOKYO  V. 1923W/E

SM TOKYO V. 1923W/E

Ngày: 22-11-2019 | Lượt xem: 787

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/11/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 183N/184S

HAIAN TIME V. 183N/184S

Ngày: 20-11-2019 | Lượt xem: 801

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   22/11/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

Ngày: 19-11-2019 | Lượt xem: 1167

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16