Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.  117N/118S

HAIAN BELL V. 117N/118S

Ngày: 10-04-2020 | Lượt xem: 744

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   12/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   12/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   14/04/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 187S

HAIAN SONG V. 187S

Ngày: 10-04-2020 | Lượt xem: 785

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   12/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   12/04/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 199N/200E

HAIAN TIME V. 199N/200E

Ngày: 10-04-2020 | Lượt xem: 1082

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   11/04/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2007W/E

SM TOKYO V. 2007W/E

Ngày: 09-04-2020 | Lượt xem: 944

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h30   -   11/04/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 209W

HAIAN PARK V. 209W

Ngày: 09-04-2020 | Lượt xem: 845

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/04/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2020

Ngày: 08-04-2020 | Lượt xem: 1232

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 032N/033S

HAIAN MIND V. 032N/033S

Ngày: 06-04-2020 | Lượt xem: 726

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   09/04/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3