Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
SM TOKYO  V.  2021W/E

SM TOKYO V. 2021W/E

Ngày: 22-10-2020 | Lượt xem: 939

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 010N/011S

HAIAN VIEW V. 010N/011S

Ngày: 21-10-2020 | Lượt xem: 884

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Ngày: 20-10-2020 | Lượt xem: 1447

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 139N/140S

HAIAN BELL V. 139N/140S

Ngày: 18-10-2020 | Lượt xem: 707

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/10/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 055W/056S

HAIAN MIND V. 055W/056S

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 911

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   18/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/10/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 222N/223E

HAIAN TIME V. 222N/223E

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 858

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/10/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0117W/E

PEGASUS PETA V. 0117W/E

Ngày: 16-10-2020 | Lượt xem: 907

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   16/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17