Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN GATE V. 007N/008S

HAIAN GATE V. 007N/008S

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 836

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/01/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2101W/E

PEGASUS PETA V. 2101W/E

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 867

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 1338

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 233N/234S

HAIAN TIME V. 233N/234S

Ngày: 12-01-2021 | Lượt xem: 871

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/01/2021

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 211N/212S

HAIAN SONG V. 211N/212S

Ngày: 09-01-2021 | Lượt xem: 870

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 149N/150S

HAIAN BELL V. 149N/150S

Ngày: 08-01-2021 | Lượt xem: 859

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/01/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 243W/244E

HAIAN PARK V. 243W/244E

Ngày: 08-01-2021 | Lượt xem: 789

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   08/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2