Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V. 234N/235S

HAIAN TIME V. 234N/235S

Ngày: 20-01-2021 | Lượt xem: 882

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

Ngày: 19-01-2021 | Lượt xem: 1284

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2021

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 212N/213S

HAIAN SONG V. 212N/213S

Ngày: 18-01-2021 | Lượt xem: 899

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 150N/151E

HAIAN BELL V. 150N/151E

Ngày: 18-01-2021 | Lượt xem: 912

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 020N/021S

HAIAN VIEW V. 020N/021S

Ngày: 16-01-2021 | Lượt xem: 872

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   16/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 244W/245S

HAIAN PARK V. 244W/245S

Ngày: 15-01-2021 | Lượt xem: 891

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2101W/E

SM TOKYO V. 2101W/E

Ngày: 14-01-2021 | Lượt xem: 849

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2