Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 188W/189E

HAIAN PARK V. 188W/189E

Ngày: 08-11-2019 | Lượt xem: 811

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   10/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/11/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 171N/172S

HAIAN SONG V. 171N/172S

Ngày: 08-11-2019 | Lượt xem: 778

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   09/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   10/11/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1922W/E

SM TOKYO V. 1922W/E

Ngày: 08-11-2019 | Lượt xem: 889

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   08/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/11/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 098N/099S

HAIAN BELL V. 098N/099S

Ngày: 06-11-2019 | Lượt xem: 801

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   08/11/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 181N/182S

HAIAN TIME V. 181N/182S

Ngày: 06-11-2019 | Lượt xem: 899

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/11/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 -2019

Ngày: 05-11-2019 | Lượt xem: 1222

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 -2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 013N/014S

HAIAN MIND V. 013N/014S

Ngày: 02-11-2019 | Lượt xem: 757

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16