Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN GATE V. 009N/010S

HAIAN GATE V. 009N/010S

Ngày: 27-01-2021 | Lượt xem: 887

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

Ngày: 26-01-2021 | Lượt xem: 1234

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 246S

HAIAN PARK V. 246S

Ngày: 25-01-2021 | Lượt xem: 822

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   27/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 021N/022E

HAIAN VIEW V. 021N/022E

Ngày: 24-01-2021 | Lượt xem: 957

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   24/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/01/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 245N

HAIAN PARK V. 245N

Ngày: 24-01-2021 | Lượt xem: 1036

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   24/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 151W/152S

HAIAN BELL V. 151W/152S

Ngày: 23-01-2021 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   25/01/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 008N/009S

HAIAN GATE V. 008N/009S

Ngày: 21-01-2021 | Lượt xem: 996

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2