Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2020

Ngày: 28-07-2020 | Lượt xem: 1317

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 046N/047S

HAIAN MIND V. 046N/047S

Ngày: 25-07-2020 | Lượt xem: 881

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   27/07/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 220N/221E

HAIAN PARK V. 220N/221E

Ngày: 25-07-2020 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   25/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   25/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/07/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0111W/E

PEGASUS PETA V. 0111W/E

Ngày: 23-07-2020 | Lượt xem: 905

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/07/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  130W/131S

HAIAN BELL V. 130W/131S

Ngày: 23-07-2020 | Lượt xem: 877

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   25/07/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 211N/212S

HAIAN TIME V. 211N/212S

Ngày: 22-07-2020 | Lượt xem: 794

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   22/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   23/07/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2020

Ngày: 21-07-2020 | Lượt xem: 1395

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2