Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN MIND V. 027N/028S

HAIAN MIND V. 027N/028S

Ngày: 01-03-2020 | Lượt xem: 774

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   01/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   02/03/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 194N/195S

HAIAN TIME V. 194N/195S

Ngày: 28-02-2020 | Lượt xem: 797

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   29/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   01/03/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2004W/E

SM TOKYO V. 2004W/E

Ngày: 27-02-2020 | Lượt xem: 781

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/02/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  111N/112S

HAIAN BELL V. 111N/112S

Ngày: 25-02-2020 | Lượt xem: 792

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h30   -   27/02/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2020

Ngày: 25-02-2020 | Lượt xem: 1232

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.  181N/182S

HAIAN SONG V. 181N/182S

Ngày: 24-02-2020 | Lượt xem: 748

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   25/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 202N/203E

HAIAN PARK V. 202N/203E

Ngày: 22-02-2020 | Lượt xem: 766

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   24/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   24/02/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3