Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 147N/148S

HAIAN BELL V. 147N/148S

Ngày: 23-12-2020 | Lượt xem: 830

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

Ngày: 22-12-2020 | Lượt xem: 1417

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 017N/018S

HAIAN VIEW V. 017N/018S

Ngày: 18-12-2020 | Lượt xem: 867

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   21/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 240W/241E

HAIAN PARK V. 240W/241E

Ngày: 18-12-2020 | Lượt xem: 986

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   18/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   20/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 230N/231S

HAIAN TIME V. 230N/231S

Ngày: 18-12-2020 | Lượt xem: 1031

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/12/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2025W/E

SM TOKYO V. 2025W/E

Ngày: 17-12-2020 | Lượt xem: 809

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/12/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 208N/209S

HAIAN SONG V. 208N/209S

Ngày: 16-12-2020 | Lượt xem: 1024

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15