Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Ngày: 24-09-2019 | Lượt xem: 1234

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.169N/170S

HAIAN SONG V.169N/170S

Ngày: 21-09-2019 | Lượt xem: 933

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/09/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 181W/182E

HAIAN PARK V. 181W/182E

Ngày: 20-09-2019 | Lượt xem: 833

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/09/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 092N/093S

HAIAN BELL V. 092N/093S

Ngày: 19-09-2019 | Lượt xem: 847

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/09/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 174N/175S

HAIAN TIME V. 174N/175S

Ngày: 18-09-2019 | Lượt xem: 905

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

Ngày: 17-09-2019 | Lượt xem: 1313

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.168N/169S

HAIAN SONG V.168N/169S

Ngày: 14-09-2019 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/09/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16