Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK V.156N/157S

HAIAN PARK V.156N/157S

Ngày: 06-03-2019 | Lượt xem: 1051

Tàu đến P/S: 23h00 06/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 07/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 06h00 07/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 09/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 09/03/2019

Xem thêm
HAIAN TIME V. 150W/150S

HAIAN TIME V. 150W/150S

Ngày: 05-03-2019 | Lượt xem: 1003

Tàu đến P/S: 23h00 05/03/2019 Tàu cập cầu: 01h30 06/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 01h50 06/03/2019 Kết thúc làm hàng: 01h00 07/03/2019 Thời gian rời cầu: 02h30 07/03/2019

Xem thêm
HAIAN SONG 145N/146S

HAIAN SONG 145N/146S

Ngày: 04-03-2019 | Lượt xem: 1295

Tàu đến P/S: 03h00 04/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 04/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 05h50 04/03/2019 Kết thúc làm hàng: 01h30 05/03/2019 Thời gian rời cầu: 02h30 05/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Ngày: 01-03-2019 | Lượt xem: 1013

Tàu đến P/S: 01h00 02/03/2019 Tàu cập cầu: 13h30 02/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 13h50 02/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 03/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 03/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Ngày: 01-03-2019 | Lượt xem: 1193

Thời gian tàu đến P/S: 01h00 -02/03/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30-02/03/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 -02/03/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00 -03/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 - 03/03/2019

Xem thêm
HAIAN GATE V.002N / 003S

HAIAN GATE V.002N / 003S

Ngày: 09-03-2018 | Lượt xem: 1143

Thời gian tàu đến P/S: 09h30 - 10/03/2018 Thời gian tàu cập cầu: 13h30 - 10/03/2018 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50 - 10/03/2018 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20 - 11/03/2018  

Xem thêm
HAIAN SONG Voy.125E

HAIAN SONG Voy.125E

Ngày: 02-03-2018 | Lượt xem: 1105

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng. Quý vị quan tâm vui lòng nhấn vào bài viết để xem thông tin lịch tàu chi tiết. Chúng tôi xin cảm ơn. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ thông tin trên website.

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6