Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 192N/193E

HAIAN TIME V. 192N/193E

Ngày: 15-02-2020 | Lượt xem: 885

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   15/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   15/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/02/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 025W/026S

HAIAN MIND V. 025W/026S

Ngày: 13-02-2020 | Lượt xem: 792

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   15/02/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2003W/E

SM TOKYO V. 2003W/E

Ngày: 13-02-2020 | Lượt xem: 796

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   14/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   15/02/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  109N/110S

HAIAN BELL V. 109N/110S

Ngày: 11-02-2020 | Lượt xem: 786

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   13/02/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

Ngày: 11-02-2020 | Lượt xem: 1456

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 024N/025E

HAIAN MIND V. 024N/025E

Ngày: 09-02-2020 | Lượt xem: 841

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   10/02/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 200N/201S

HAIAN PARK V. 200N/201S

Ngày: 07-02-2020 | Lượt xem: 830

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   09/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   09/02/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3