Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Ngày: 15-12-2020 | Lượt xem: 928

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 146N/147S

HAIAN BELL V. 146N/147S

Ngày: 15-12-2020 | Lượt xem: 1025

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   16/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   16/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51- 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51- 2020

Ngày: 15-12-2020 | Lượt xem: 1426

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51- 2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 239N/240E

HAIAN PARK V. 239N/240E

Ngày: 12-12-2020 | Lượt xem: 865

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   13/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   14/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   14/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0121W/E

PEGASUS PETA V. 0121W/E

Ngày: 12-12-2020 | Lượt xem: 843

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   13/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 016N/017S

HAIAN VIEW V. 016N/017S

Ngày: 11-12-2020 | Lượt xem: 943

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 229W/230S

HAIAN TIME V. 229W/230S

Ngày: 10-12-2020 | Lượt xem: 873

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15