Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN MIND V. 026N/027S

HAIAN MIND V. 026N/027S

Ngày: 22-02-2020 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   23/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   23/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   23/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   24/02/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0100W/E

PEGASUS PETA V. 0100W/E

Ngày: 20-02-2020 | Lượt xem: 836

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/02/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 193W/194S

HAIAN TIME V. 193W/194S

Ngày: 20-02-2020 | Lượt xem: 871

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   21/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/02/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2020

Ngày: 18-02-2020 | Lượt xem: 1398

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  110N/111S

HAIAN BELL V. 110N/111S

Ngày: 18-02-2020 | Lượt xem: 731

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   19/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   19/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   19/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   20/02/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.  180N/181S

HAIAN SONG V. 180N/181S

Ngày: 16-02-2020 | Lượt xem: 912

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   17/02/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 201N/202S

HAIAN PARK V. 201N/202S

Ngày: 15-02-2020 | Lượt xem: 788

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   15/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/02/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3