Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS PETA V. 0116W/E

PEGASUS PETA V. 0116W/E

Ngày: 01-10-2020 | Lượt xem: 808

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/10/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 230W/231E

HAIAN PARK V. 230W/231E

Ngày: 01-10-2020 | Lượt xem: 753

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   02/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   02/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 009N/010E

HAIAN VIEW V. 009N/010E

Ngày: 30-09-2020 | Lượt xem: 892

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2020

Ngày: 29-09-2020 | Lượt xem: 1247

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 220N/221S

HAIAN TIME V. 220N/221S

Ngày: 28-09-2020 | Lượt xem: 729

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   29/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/09/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 052N/053S

HAIAN MIND V. 052N/053S

Ngày: 28-09-2020 | Lượt xem: 792

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 229W/230E

HAIAN PARK V. 229W/230E

Ngày: 25-09-2020 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/09/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17