Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN VIEW V. 015N/016S

HAIAN VIEW V. 015N/016S

Ngày: 03-12-2020 | Lượt xem: 866

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   04/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

Ngày: 02-12-2020 | Lượt xem: 1235

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 206N/207S

HAIAN SONG V. 206N/207S

Ngày: 02-12-2020 | Lượt xem: 942

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 237N/238E

HAIAN PARK V. 237N/238E

Ngày: 30-11-2020 | Lượt xem: 905

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/11/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 144W/145S

HAIAN BELL V. 144W/145S

Ngày: 29-11-2020 | Lượt xem: 806

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   30/11/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0120W/E

PEGASUS PETA V. 0120W/E

Ngày: 27-11-2020 | Lượt xem: 895

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 227N/228S

HAIAN TIME V. 227N/228S

Ngày: 25-11-2020 | Lượt xem: 793

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/11/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15