Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG  V.  179W/180S

HAIAN SONG V. 179W/180S

Ngày: 06-02-2020 | Lượt xem: 824

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0099W/E

PEGASUS PETA V. 0099W/E

Ngày: 06-02-2020 | Lượt xem: 862

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   08/02/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  109S

HAIAN BELL V. 109S

Ngày: 03-02-2020 | Lượt xem: 782

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 12h30   -   03/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   04/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/02/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2020

Ngày: 03-02-2020 | Lượt xem: 1152

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.  179E

HAIAN SONG V. 179E

Ngày: 31-01-2020 | Lượt xem: 880

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h50   -   02/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/02/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 200S

HAIAN PARK V. 200S

Ngày: 31-01-2020 | Lượt xem: 828

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/02/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2002W/E

SM TOKYO V. 2002W/E

Ngày: 31-01-2020 | Lượt xem: 889

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   02/02/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3