Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V. 1926W/E

SM TOKYO V. 1926W/E

Ngày: 03-01-2020 | Lượt xem: 840

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h40   -   03/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   04/01/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 175N/176S

HAIAN SONG V. 175N/176S

Ngày: 02-01-2020 | Lượt xem: 837

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   03/01/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2020

Ngày: 31-12-2019 | Lượt xem: 1298

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 188N/189S

HAIAN TIME V. 188N/189S

Ngày: 30-12-2019 | Lượt xem: 813

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   30/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   30/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   31/12/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 195N/196E

HAIAN PARK V. 195N/196E

Ngày: 28-12-2019 | Lượt xem: 989

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h40   -   30/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   30/12/2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0096W/E

PEGASUS PETA V. 0096W/E

Ngày: 28-12-2019 | Lượt xem: 905

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   29/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   29/12/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 020W/021S

HAIAN MIND V. 020W/021S

Ngày: 26-12-2019 | Lượt xem: 862

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3