Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN MIND V. 018N/019S

HAIAN MIND V. 018N/019S

Ngày: 13-12-2019 | Lượt xem: 1069

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   15/12/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  102N/103S

HAIAN BELL V. 102N/103S

Ngày: 10-12-2019 | Lượt xem: 875

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   12/12/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 -2019

Ngày: 10-12-2019 | Lượt xem: 1628

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 -2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 192N/193S

HAIAN PARK V. 192N/193S

Ngày: 07-12-2019 | Lượt xem: 790

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   09/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   10/12/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 172N/173E

HAIAN SONG V. 172N/173E

Ngày: 07-12-2019 | Lượt xem: 836

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   08/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   08/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/12/2019

Xem thêm
SM TOKYO  V. 1924W/E

SM TOKYO V. 1924W/E

Ngày: 07-12-2019 | Lượt xem: 990

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h10   -   08/12/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 185W/186S

HAIAN TIME V. 185W/186S

Ngày: 06-12-2019 | Lượt xem: 860

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/12/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3