Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
VOYAGER ELITE  V. 1901

VOYAGER ELITE V. 1901

Ngày: 19-12-2019 | Lượt xem: 766

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   20/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h00   -   20/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/12/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 -2019

Ngày: 17-12-2019 | Lượt xem: 1615

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 -2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  103N/104S

HAIAN BELL V. 103N/104S

Ngày: 17-12-2019 | Lượt xem: 824

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   18/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h20   -   19/12/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 193N/194E

HAIAN PARK V. 193N/194E

Ngày: 17-12-2019 | Lượt xem: 851

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   17/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   17/12/2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0095W/E

PEGASUS PETA V. 0095W/E

Ngày: 16-12-2019 | Lượt xem: 821

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/12/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 186N/187S

HAIAN TIME V. 186N/187S

Ngày: 15-12-2019 | Lượt xem: 863

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   15/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/12/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 173W/174S

HAIAN SONG V. 173W/174S

Ngày: 13-12-2019 | Lượt xem: 809

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   14/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/12/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3