Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL V. V.095N/096S

HAIAN BELL V. V.095N/096S

Ngày: 15-10-2019 | Lượt xem: 1098

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   17/10/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

Ngày: 15-10-2019 | Lượt xem: 1343

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 010N/011E

HAIAN MIND V. 010N/011E

Ngày: 14-10-2019 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/10/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 184N/185S

HAIAN PARK V. 184N/185S

Ngày: 11-10-2019 | Lượt xem: 833

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 178W/179S

HAIAN TIME V. 178W/179S

Ngày: 11-10-2019 | Lượt xem: 828

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   13/10/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1920W/E

SM TOKYO V. 1920W/E

Ngày: 10-10-2019 | Lượt xem: 900

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   11/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/10/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

Ngày: 09-10-2019 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/10/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16